Có 2 kết quả:

楼道 lóu dào ㄌㄡˊ ㄉㄠˋ樓道 lóu dào ㄌㄡˊ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) corridor
(2) passageway (in storied building)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) corridor
(2) passageway (in storied building)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0