Có 2 kết quả:
楼道 lóu dào ㄌㄡˊ ㄉㄠˋ • 樓道 lóu dào ㄌㄡˊ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corridor
(2) passageway (in storied building)
(2) passageway (in storied building)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corridor
(2) passageway (in storied building)
(2) passageway (in storied building)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0